STTMã học phầnTên học phầnKT01KT02KT03KT04KN01KN02KN03KN04KN05NL01NL02NL03Mức TB
Chuyên ngành Tiếng Hàn Du lịch
55CNHQ2001Tiếng Hàn Du lịch – Khách sạn 12333334333443.3
56CNHQ2002Tiếng Hàn Du lịch – Khách sạn 22333334333443.3
57CNHQ2003Giao tiếp & Thuyết minh du lịch bằng tiếng Hàn2334344343443.5
58CNHQ2004Địa lý văn hoá du lịch Hàn Quốc3333333333333.0
59CNHQ2005Phiên dịch du lịch3334344333443.5
60CNHQ2006Biên dịch tài liệu du lịch3334344333443.5
61CNHQ2007Nghiệp vụ lữ hành & điều hành tour2334344343443.5
62CNHQ2008Văn hóa – Ẩm thực Hàn Quốc & Việt Nam trong du lịch3333333333333.0
Chuyên ngành Tiếng Hàn Kinh tế
63CNHQ2101Tiếng Hàn kinh tế nâng cao3334344333443.5
64CNHQ2102Tiếng Hàn thương mại quốc tế3334344333443.5
65CNHQ2103Tiếng Hàn tài chính – ngân hàng3334344333443.5
66CNHQ2104Hợp đồng & Văn bản kinh tế bằng tiếng Hàn3334344333443.5
67CNHQ2105Phiên dịch chuyên đề kinh tế – tài chính3334344333443.5
68CNHQ2106Biên dịch chuyên đề kinh tế – tài chính3334344333443.5
69CNHQ2107Kinh tế Hàn Quốc & Toàn cầu hoá3333333333333.0
70CNHQ2108Tiếng Hàn hội nghị & đàm phán3334344343443.5

Đang tải bình luận...