Konglish (콩글리시) là thuật ngữ kết hợp từ “Korean” và “English”, dùng để chỉ những từ vựng trong tiếng Hàn có nguồn gốc từ tiếng Anh nhưng được Hàn hóa về mặt phát âm, cách viết, hoặc thậm chí cả ý nghĩa. Đây là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến tại Hàn Quốc, đặc biệt là trong giới trẻ và văn hóa đại chúng.
Konglish khác với việc đơn thuần sử dụng tiếng Anh trong tiếng Hàn. Khi một từ tiếng Anh được “Konglish hóa”, nó có thể:
Konglish có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:
Đây là những từ tiếng Anh được phiên âm sang tiếng Hàn, giữ nguyên nghĩa nhưng phát âm theo quy tắc của tiếng Hàn. Ví dụ:
Những từ được tạo thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Anh theo cách không tồn tại trong tiếng Anh gốc:
Những từ được người Hàn tạo ra bằng các gốc từ tiếng Anh nhưng không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn:
Những từ tiếng Anh được sử dụng với nghĩa đúng nhưng trong ngữ cảnh không phù hợp với cách dùng trong tiếng Anh:
Những từ được viết tắt từ tiếng Anh nhưng theo cách đặc trưng của người Hàn:
Học Konglish mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Hàn:
STT | Tiếng Hàn (Konglish) | Thành phần gốc | Nghĩa tiếng Việt | Từ tương ứng trong tiếng Anh | Phân loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 모닝콜 (Morning call) | Morning + call | Gọi báo thức buổi sáng | Wake-up call | Từ ghép sai logic |
2 | 노트북 (Notebook) | Note + book | Máy tính xách tay | Laptop | Phát âm Hàn hóa |
3 | 핸드폰 (Hand phone) | Hand + phone | Điện thoại di động | Cell phone / Mobile phone | Từ ghép sai logic |
4 | 원샷 (One shot) | One + shot | Uống cạn ly rượu | Bottoms up / Down it | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
5 | 파이팅! (Fighting!) | Fighting | Cố lên, động viên | You can do it! / Go for it! | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
6 | 아이쇼핑 (Eye shopping) | Eye + shopping | Ngắm đồ không mua | Window shopping | Phát âm Hàn hóa |
7 | 스킨십 (Skinship) | Skin + ship | Gần gũi, động chạm | Physical affection | Từ sáng tạo không có trong tiếng Anh |
8 | 사이다 (Cider) | Cider | Nước ngọt có ga | Sprite / 7-Up | Từ dùng nghĩa sai |
9 | 스탠드 (Stand) | Stand | Đèn bàn, đèn học | Desk lamp / Table lamp | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
10 | 아파트 (Apart) | Apartment | Căn hộ | Apartment building | Từ viết tắt |
11 | 사인펜 (Sign pen) | Sign + pen | Bút dạ | Marker / Felt-tip | Từ ghép sai logic |
12 | 콘센트 (Consent) | Consent | Ổ cắm điện | Power outlet / Socket | Phát âm Hàn hóa từ tiếng Nhật |
13 | 핫이슈 (Hot issue) | Hot + issue | Vấn đề nóng | Trending topic / Big news / Going viral | Phát âm Hàn hóa |
14 | 오픈카 (Open car) | Open + car | Xe mui trần | Convertible | Từ ghép sai logic |
15 | 서비스 (Service) | Service | Đồ tặng kèm miễn phí | Freebie / On the house | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
16 | 원피스 (One piece) | One + piece | Đầm liền | Dress / One-piece dress | Phát âm Hàn hóa |
17 | 써클 (Circle) | Circle | Câu lạc bộ học | Club / Student group | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
18 | 타임의 오버 (Time is over) | Time + is + over | Hết giờ | Time’s up | Từ ghép sai logic |
19 | 바디컨디션 (Body condition) | Body + condition | Tình trạng sức khỏe | Physical condition | Phát âm Hàn hóa |
20 | 올백 (All back) | All + back | Kiểu tóc vuốt hết ra sau | Slicked-back hair | Từ ghép sai logic |
21 | 러닝머신 (Running machine) | Running + machine | Máy chạy bộ | Treadmill | Phát âm Hàn hóa |
22 | 컨닝 (Cunning) | Cunning | Gian lận, quay cóp trong thi cử | Cheating on a test | Từ dùng nghĩa sai |
23 | 매너 있다 (Manner itda) | Manner | Có phép lịch sự | Polite / Well-mannered | Từ dùng đúng nghĩa nhưng cấu trúc Hàn |
24 | 맨투맨 (Man-to-man) | Man-to-man | Áo thun có thân | Sweatshirt | Từ dùng nghĩa sai |
25 | 더치페이 (Dutch pay) | Dutch + pay | Chia tiền hóa đơn | Split the bill / Go Dutch | Phát âm Hàn hóa |
26 | 헬스 (Health) | Health | Phòng tập gym, thể hình | Gym / Fitness center | Từ dùng nghĩa sai |
27 | 카메라 테스트 (Camera test) | Camera + test | Thử vai trước máy quay | Screen test | Phát âm Hàn hóa |
28 | 펜션 (Pension) | Pension | Nhà nghỉ, nhà trọ | Guesthouse | Từ dùng nghĩa sai |
29 | 셀카 (Selca) | Self + camera | Ảnh tự chụp | Selfie | Từ viết tắt sáng tạo |
30 | 오피스텔 (Officetel) | Office + hotel | Căn hộ văn phòng | Studio apartment | Từ ghép sai logic |
31 | 빌라 (Villa) | Villa | Nhà nhỏ nhiều tầng | Duplex / Low-rise apartment | Từ dùng nghĩa sai |
32 | 이벤트 (Event) | Event | Khuyến mãi | Promotion | Từ dùng nghĩa sai |
33 | 원룸 (One room) | One + room | Căn hộ một phòng (khép kín) | Studio apartment | Từ sáng tạo không có trong tiếng Anh |
34 | 매니큐어 (Manicure) | Manicure | Sơn móng tay | Nail polish | Từ dùng nghĩa sai |
35 | 오토바이 (Autobi) | Auto + bike | Xe máy | Motorcycle | Từ ghép sai logic |
36 | 바디 (Body) | Body | Sữa tắm | Body wash | Từ dùng nghĩa sai |
37 | 힙 (Hip) | Hip | Mông | Butt / Rear | Phát âm Hàn hóa |
38 | 지킴용 블랙박스 (Black box) | Black + box | Camera hành trình | Dashcam | Từ dùng nghĩa sai |
39 | 드레스룸 (Dress room) | Dress + room | Phòng thay đồ | Walk-in closet | Từ ghép sai logic |
40 | 머플러 (Muffler) | Muffler | Khăn choàng cổ | Scarf | Từ dùng nghĩa sai |
41 | 하드캐리 (Hard carry) | Hard + carry | Gánh team | Carried the team | Từ dùng trong ngữ cảnh sai |
42 | 개그맨 (Gag man) | Gag + man | Diễn viên hài | Comedian | Phát âm Hàn hóa |
43 | 에어컨 (Aircon) | Air conditioner | Máy lạnh | AC / Air conditioner | Từ viết tắt |
44 | 컨디션음료 (Condition drink) | Condition + drink | Nước uống giải rượu | Hangover drink | Từ ghép sai logic |
45 | 드라마 (Drama) | Drama | Phim truyền hình | TV show / Series | Từ dùng nghĩa sai |
Konglish là một phần không thể thiếu trong tiếng Hàn hiện đại. Việc nắm vững các từ Konglish không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Hàn Quốc. Tuy nhiên, cần nhớ rằng Konglish chỉ nên sử dụng khi nói tiếng Hàn, không nên dùng khi giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài.
Hy vọng danh sách từ vựng Konglish và các phân loại trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả hơn. Hãy sử dụng Konglish đúng như người bản ngữ và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn của mình!