Bài 2: Phụ âm cơ bản

Giới thiệu về phụ âm tiếng Hàn

Tiếng Hàn có 14 phụ âm cơ bản, được chia thành 2 nhóm:

  • Phụ âm đơn (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ)
  • Phụ âm kép (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ)

1. Phụ âm đơn

ㄱ (k/g)

  • Phát âm: giống “k” hoặc “g” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
  • Ví dụ: 가 (ka), 거 (keo)

ㄴ (n)

  • Phát âm: giống “n” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét dọc, nét cong
  • Ví dụ: 나 (na), 너 (neo)

ㄷ (t/d)

  • Phát âm: giống “t” hoặc “d” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
  • Ví dụ: 다 (da), 더 (deo)

ㄹ (r/l)

  • Phát âm: giống “r” hoặc “l” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét cong, nét ngang
  • Ví dụ: 라 (ra), 러 (reo)

ㅁ (m)

  • Phát âm: giống “m” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét dọc, nét ngang, nét cong
  • Ví dụ: 마 (ma), 머 (meo)

ㅂ (p/b)

  • Phát âm: giống “p” hoặc “b” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
  • Ví dụ: 바 (ba), 버 (beo)

ㅅ (s)

  • Phát âm: giống “s” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang, nét dọc
  • Ví dụ: 사 (sa), 서 (seo)

ㅇ (ng)

  • Phát âm: giống “ng” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét tròn
  • Ví dụ: 아 (a), 어 (eo)

2. Phụ âm kép

ㄲ (kk)

  • Phát âm: âm bật mạnh hơn ㄱ
  • Cách viết: viết đôi ㄱ
  • Ví dụ: 까 (kka), 꺼 (kkeo)

ㄸ (tt)

  • Phát âm: âm bật mạnh hơn ㄷ
  • Cách viết: viết đôi ㄷ
  • Ví dụ: 따 (tta), 떠 (tteo)

ㅃ (pp)

  • Phát âm: âm bật mạnh hơn ㅂ
  • Cách viết: viết đôi ㅂ
  • Ví dụ: 빠 (ppa), 뻐 (ppeo)

ㅆ (ss)

  • Phát âm: âm xát mạnh hơn ㅅ
  • Cách viết: viết đôi ㅅ
  • Ví dụ: 싸 (ssa), 써 (sseo)

ㅉ (jj)

  • Phát âm: âm bật mạnh hơn ㅈ
  • Cách viết: viết đôi ㅈ
  • Ví dụ: 짜 (jja), 쩌 (jjeo)

Bài tập thực hành

  1. Luyện viết mỗi phụ âm 10 lần

  2. Ghép các phụ âm với nguyên âm “ㅏ” (a) và đọc:

    • 가 (ka)
    • 나 (na)
    • 다 (da)
    • 라 (ra)
    • 마 (ma)
    • 바 (ba)
    • 사 (sa)
    • 아 (a)
    • 까 (kka)
    • 따 (tta)
    • 빠 (ppa)
    • 싸 (ssa)
    • 짜 (jja)
  3. Luyện đọc các từ đơn giản:

    • 가다 (ka-da): đi
    • 나무 (na-mu): cây
    • 다리 (da-ri): cây cầu
    • 라면 (ra-myeon): mì ăn liền
    • 마음 (ma-eum): tấm lòng
    • 바다 (ba-da): biển
    • 사과 (sa-gwa): quả táo
    • 아기 (a-gi): em bé

Mẹo học hiệu quả

  • Chú ý cách phát âm khác nhau của mỗi phụ âm
  • Luyện viết theo đúng thứ tự nét
  • Ghi nhớ các từ ví dụ để hiểu cách sử dụng
  • Luyện tập với flashcard
  • Nghe và bắt chước người bản ngữ