Giới thiệu về phụ âm tiếng Hàn
Tiếng Hàn có 14 phụ âm cơ bản, được chia thành 2 nhóm:
- Phụ âm đơn (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ)
- Phụ âm kép (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ)
1. Phụ âm đơn
ㄱ (k/g)
- Phát âm: giống “k” hoặc “g” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
- Ví dụ: 가 (ka), 거 (keo)
ㄴ (n)
- Phát âm: giống “n” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét dọc, nét cong
- Ví dụ: 나 (na), 너 (neo)
ㄷ (t/d)
- Phát âm: giống “t” hoặc “d” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
- Ví dụ: 다 (da), 더 (deo)
ㄹ (r/l)
- Phát âm: giống “r” hoặc “l” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét cong, nét ngang
- Ví dụ: 라 (ra), 러 (reo)
ㅁ (m)
- Phát âm: giống “m” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét dọc, nét ngang, nét cong
- Ví dụ: 마 (ma), 머 (meo)
ㅂ (p/b)
- Phát âm: giống “p” hoặc “b” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét ngang, nét dọc, nét cong
- Ví dụ: 바 (ba), 버 (beo)
ㅅ (s)
- Phát âm: giống “s” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét ngang, nét dọc
- Ví dụ: 사 (sa), 서 (seo)
ㅇ (ng)
- Phát âm: giống “ng” trong tiếng Việt
- Cách viết: nét tròn
- Ví dụ: 아 (a), 어 (eo)
2. Phụ âm kép
ㄲ (kk)
- Phát âm: âm bật mạnh hơn ㄱ
- Cách viết: viết đôi ㄱ
- Ví dụ: 까 (kka), 꺼 (kkeo)
ㄸ (tt)
- Phát âm: âm bật mạnh hơn ㄷ
- Cách viết: viết đôi ㄷ
- Ví dụ: 따 (tta), 떠 (tteo)
ㅃ (pp)
- Phát âm: âm bật mạnh hơn ㅂ
- Cách viết: viết đôi ㅂ
- Ví dụ: 빠 (ppa), 뻐 (ppeo)
ㅆ (ss)
- Phát âm: âm xát mạnh hơn ㅅ
- Cách viết: viết đôi ㅅ
- Ví dụ: 싸 (ssa), 써 (sseo)
ㅉ (jj)
- Phát âm: âm bật mạnh hơn ㅈ
- Cách viết: viết đôi ㅈ
- Ví dụ: 짜 (jja), 쩌 (jjeo)
Bài tập thực hành
Luyện viết mỗi phụ âm 10 lần
Ghép các phụ âm với nguyên âm “ㅏ” (a) và đọc:
- 가 (ka)
- 나 (na)
- 다 (da)
- 라 (ra)
- 마 (ma)
- 바 (ba)
- 사 (sa)
- 아 (a)
- 까 (kka)
- 따 (tta)
- 빠 (ppa)
- 싸 (ssa)
- 짜 (jja)
Luyện đọc các từ đơn giản:
- 가다 (ka-da): đi
- 나무 (na-mu): cây
- 다리 (da-ri): cây cầu
- 라면 (ra-myeon): mì ăn liền
- 마음 (ma-eum): tấm lòng
- 바다 (ba-da): biển
- 사과 (sa-gwa): quả táo
- 아기 (a-gi): em bé
Mẹo học hiệu quả
- Chú ý cách phát âm khác nhau của mỗi phụ âm
- Luyện viết theo đúng thứ tự nét
- Ghi nhớ các từ ví dụ để hiểu cách sử dụng
- Luyện tập với flashcard
- Nghe và bắt chước người bản ngữ