Bài 1: Nguyên âm cơ bản

Giới thiệu về nguyên âm tiếng Hàn

Tiếng Hàn có 10 nguyên âm cơ bản, được chia thành 2 nhóm:

  • Nguyên âm đơn (ㅏ, ㅓ, ㅗ, ㅜ, ㅡ, ㅣ)
  • Nguyên âm kép (ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ)

1. Nguyên âm đơn

ㅏ (a)

  • Phát âm: giống “a” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét dọc bên phải, nét ngang bên trái
  • Ví dụ: 아 (a), 가 (ka)

ㅓ (eo)

  • Phát âm: giống “ơ” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét dọc bên trái, nét ngang bên phải
  • Ví dụ: 어 (eo), 거 (keo)

ㅗ (o)

  • Phát âm: giống “ô” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang trên, nét dọc dưới
  • Ví dụ: 오 (o), 고 (ko)

ㅜ (u)

  • Phát âm: giống “u” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang trên, nét dọc dưới
  • Ví dụ: 우 (u), 구 (ku)

ㅡ (eu)

  • Phát âm: giống “ư” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét ngang
  • Ví dụ: 으 (eu), 그 (keu)

ㅣ (i)

  • Phát âm: giống “i” trong tiếng Việt
  • Cách viết: nét dọc
  • Ví dụ: 이 (i), 기 (ki)

2. Nguyên âm kép

ㅑ (ya)

  • Phát âm: giống “ya” trong tiếng Việt
  • Cách viết: thêm nét nhỏ vào ㅏ
  • Ví dụ: 야 (ya), 갸 (kya)

ㅕ (yeo)

  • Phát âm: giống “yơ” trong tiếng Việt
  • Cách viết: thêm nét nhỏ vào ㅓ
  • Ví dụ: 여 (yeo), 겨 (kyeo)

ㅛ (yo)

  • Phát âm: giống “yô” trong tiếng Việt
  • Cách viết: thêm nét nhỏ vào ㅗ
  • Ví dụ: 요 (yo), 교 (kyo)

ㅠ (yu)

  • Phát âm: giống “yu” trong tiếng Việt
  • Cách viết: thêm nét nhỏ vào ㅜ
  • Ví dụ: 유 (yu), 규 (kyu)

Bài tập thực hành

  1. Luyện viết mỗi nguyên âm 10 lần
  2. Đọc to các ví dụ
  3. Ghép các nguyên âm với phụ âm “ㄱ” (k) và đọc:
    • 가 (ka)
    • 거 (keo)
    • 고 (ko)
    • 구 (ku)
    • 그 (keu)
    • 기 (ki)
    • 갸 (kya)
    • 겨 (kyeo)
    • 교 (kyo)
    • 규 (kyu)

Mẹo học hiệu quả

  • Luyện viết theo đúng thứ tự nét
  • Đọc to và rõ ràng từng âm
  • Ghi âm lại giọng đọc và so sánh với người bản ngữ
  • Sử dụng flashcard để ôn tập
  • Luyện tập mỗi ngày ít nhất 15 phút
Sau