Chào mừng các bạn đã quay trở lại với chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành! Gần đây, mình có cơ hội phiên dịch cho chuyến công tác của Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam tại các cơ quan tư pháp hàng đầu Hàn Quốc. Đây thực sự là một ’trận thực chiến’ với hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành, giúp mình nhận ra việc nắm vững chúng quan trọng đến mức nào. Vì vậy, hôm nay mình muốn chia sẻ lại những thuật ngữ tố tụng hình sự cốt lõi đã tổng hợp được, hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn trên con đường biên phiên dịch.
1. Các Cơ Quan, Tổ Chức Pháp Lý Chủ Chốt
Để dịch đúng, trước hết chúng ta phải biết “ai là ai”. Dịch chuẩn tên, hiểu rõ vai trò của các cơ quan là bước cơ bản đầu tiên cần phải có.
| Tiếng Hàn | Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh / Viết Tắt |
|---|---|---|
| 대검찰청 | Văn phòng Công tố Tối cao Hàn Quốc | Supreme Prosecutors’ Office (SPO) |
| 최고 인민검찰원 | Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam | |
| 법무부 | Bộ Tư pháp Hàn Quốc | Ministry of Justice |
| 경찰청 | Cơ quan Cảnh sát Quốc gia Hàn Quốc | |
| 국가수사본부 | Cơ quan Điều tra Quốc gia | |
| 대법원 | Tòa án Tối cao | |
| 형사사법정보시스템 | Hệ thống thông tin tư pháp hình sự Hàn Quốc | KICS |
| 한국형사·법무정책연구원 | Viện Tội phạm học và tư pháp Hàn Quốc | KICJ |
| 유엔 마약범죄 사무소 | Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm | UNODC |
| 아태범죄통계협력센터 | Trung tâm thống kê tội phạm, công lý hình sự tại Châu Á TBD | KOSTAT |
2. “Vòng Đời” Của Một Vụ Án Hình Sự (생애주기)
Hiểu được dòng chảy của một vụ án từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc sẽ giúp bạn hình dung được bối cảnh và lựa chọn từ ngữ phù hợp. Đây là quy trình tố tụng cơ bản nhất.
범죄 신고 (Tin báo/Tố giác tội phạm) → 사건 개시/입건 (Khởi tố vụ án) → 수사 (Điều tra) → 공소 제기/기소 (Truy tố) → 재판 (Xét xử) → 형집행 (Thi hành án)
- 소송: Tố tụng
- 공소제기 권한 행사: Thực hiện quyền công tố
3. Các Cấp Xét Xử và Kháng Cáo, Kháng Nghị
Trong một phiên tòa hay văn bản pháp lý, việc xác định đúng cấp xét xử là cực kỳ quan trọng.
- Sơ thẩm: 제1심
- Phúc thẩm: 제2심
- Giám đốc thẩm: 특별상고 / 비상상고
- Tái thẩm: 재심
- Kháng cáo (từ phía bị can, bị cáo): 상소
- Kháng nghị (từ phía Viện kiểm sát): 상고
4. Phân Loại Tội Phạm và Các Hình Phạt
Mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và các hình phạt tương ứng là phần cốt lõi của luật hình sự.
Mức độ nghiêm trọng
- Tội ít nghiêm trọng: 경미한 범죄
- Tội nghiêm trọng: 중대한 범죄
- Tội rất nghiêm trọng: 매우 중대한 범죄
- Tội đặc biệt nghiêm trọng: 특히 중대한 범죄
Các loại hình phạt
- Giam giữ: 구금
- Phạt tù: 징역
- Tù chung thân: 무기징역
- Tử hình: 사형
- Án treo: 집행유예
- Phạt tiền: 벌금
- Tuyên bố vô tội: 무죄 판결
- Trục xuất: 추방
5. Các Thuật Ngữ Quan Trọng Khác
Đây là những thuật ngữ xuất hiện với tần suất dày đặc trong các văn bản và giao tiếp liên quan đến tố tụng hình sự.
| Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
|---|---|
| 피의자 | Bị can (Đối tượng trong giai đoạn điều tra) |
| 피고인 | Bị cáo (Đối tượng đã bị truy tố ra tòa) |
| 검사 | Kiểm sát viên / Công tố viên |
| 조문 | Điều khoản luật |
| 형법 | Bộ luật Hình sự |
| 형사소송법 | Bộ luật Tố tụng Hình sự |
| 수배자료 | Tài liệu truy nã |
| 범죄율 | Chỉ số tội phạm / Tỷ lệ tội phạm |
| 규율 | Kỷ cương / Quy củ |
| 적시성·객관성·진실성 | Tính kịp thời, khách quan, trung thực |
Mẹo Dịch Thuật và Tích Lũy Từ Vựng Chuyên Ngành
Việc biết từ vựng chỉ là bước đầu tiên. Để trở thành một người dịch giỏi, bạn cần có chiến lược.
1. Hiểu Sâu, Không Chỉ Dịch Bề Mặt
Đừng chỉ học và dịch 1 từ đơn lẻ. Ví dụ 소송(Tố tụng / Kiện tụng) vs 공소 (Khởi tố / Truy tố) khác nhau ở đâu? 소송 là một cá nhân hay tổ chức khởi kiện, đưa vụ việc ra tòa án để yêu cầu xét xử. 공소 Là hành động của công tố viên (검사) — đưa người bị tình nghi phạm tội ra tòa để xét xử. Chỉ có công tố viên/kiểm sát viên mới có quyền thực hiện (cá nhân hay nạn nhân không thể tự khởi tố). Dịch sai một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn địa vị pháp lý của một người.
2. Xây Dựng “Từ Điển Sống” Của Riêng Bạn
Hãy tạo một file Excel hoặc một cuốn sổ tay để ghi lại các thuật ngữ mới. Phân loại theo chủ đề (cơ quan, quy trình, hình phạt…), ghi rõ ngữ cảnh bạn gặp từ đó, và nếu có thể, hãy thêm một câu ví dụ. Đây sẽ là “bảo bối” cứu cánh bạn trong những dự án gấp.
3. Chú Ý Đến Gốc Hán (Hanja)
Rất nhiều thuật ngữ pháp lý của Hàn Quốc có gốc Hán, ví dụ: 형사 hình sự, 사형 tử hình, 소송 (Tố tụng). Việc biết Hanja sẽ giúp bạn đoán nghĩa của từ mới một cách logic và ghi nhớ từ lâu hơn.
4. Tìm Kiếm Nguồn Tham Khảo Đáng Tin Cậy
Khi không chắc chắn, hãy tìm đến các nguồn chính thống như website của các cơ quan chính phủ Hàn Quốc (thường có phiên bản tiếng Anh), các văn bản luật song ngữ, hoặc các bài báo chuyên ngành. Tránh dựa vào các công cụ dịch tự động cho những văn bản quan trọng.
Lời Kết
Lĩnh vực pháp lý là một “đại dương” kiến thức vô tận, và các thuật ngữ được liệt kê ở trên chỉ là những giọt nước đầu tiên. Quá trình chuyển đổi số và ứng dụng AI chắc chắn sẽ còn tạo ra nhiều thuật ngữ và khái niệm mới trong tương lai. Tuy nhiên, mình tin rằng với một nền tảng vững chắc và tinh thần ham học hỏi, không có thử thách nào là không thể vượt qua.
Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành không chỉ là yêu cầu công việc, mà còn là cầu nối giúp hai nền tư pháp Việt - Hàn học hỏi và hợp tác hiệu quả hơn.
Bạn đã từng gặp khó khăn với thuật ngữ pháp lý nào chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện hoặc câu hỏi của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!

Đang tải bình luận...