Hôm nay là một ngày vô cùng đặc biệt! Khắp các nẻo đường Việt Nam rợp cờ hoa, kỷ niệm 80 năm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong không khí thiêng liêng này, mình bỗng suy nghĩ, làm thế nào để có thể kể cho những người bạn Hàn Quốc của chúng ta nghe về ý nghĩa của ngày Quốc khánh? Và ngược lại, làm sao để chúng ta hiểu trọn vẹn những ngày lễ trọng đại trong trái tim họ? Chào mừng các bạn đã quay trở lại với Góc Hàn Quốc! Ngôn ngữ không chỉ là con chữ, nó là cánh cửa dẫn đến tâm hồn của một dân tộc. Dịch tên một ngày lễ thì dễ, nhưng để truyền tải được cả một chiều dài lịch sử, cả niềm tự hào và những giá trị văn hóa ẩn sau đó lại là một câu chuyện khác. Nhân dịp trọng đại này, hãy cùng mình xây một cây cầu nối văn hóa, khám phá cách “kể chuyện” về những ngày lễ quan trọng nhất của Việt Nam và Hàn Quốc nhé.


Kể Chuyện Ngày Lễ Việt Nam Sang Tiếng Hàn

Khi giải thích cho người Hàn, đừng chỉ dịch tên. Hãy kể cho họ nghe câu chuyện đằng sau mỗi ngày lễ.

Lời khuyên: Với những ngày lễ có ý nghĩa lịch sử sâu sắc hoặc độc đáo, hãy bắt đầu bằng việc giải thích bối cảnh lịch sử ngắn gọn. Sử dụng từ vựng dễ hiểu và nhấn mạnh những giá trị mà ngày lễ đó đại diện để tạo sự đồng cảm.

1. Quốc khánh (2/9)

  • Tên tiếng Việt: Quốc khánh (2/9)
  • Dịch tiếng Hàn: 독립기념일 (Doklip-ginyeomil)
  • Phân tích: Đây là cách dịch chính xác và dễ hiểu nhất, có nghĩa là “Ngày kỷ niệm Độc lập”. Nó tương đồng với các ngày lễ độc lập trên thế giới. Bạn có thể giải thích rằng đây là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Quảng trường Ba Đình rực rỡ cờ hoa trong ngày Quốc khánh Việt Nam. Nguồn: Wikimedia Commons Tìm hiểu thêm về Quảng trường Ba Đình tại đây

2. Tết Nguyên Đán

  • Tên tiếng Việt: Tết Nguyên Đán
  • Dịch tiếng Hàn: 설날 (Seollal)
  • Phân tích: Thật may mắn, đây là một sự tương đồng văn hóa tuyệt vời! Người Hàn cũng có 설날 (Seollal) là ngày lễ lớn nhất trong năm, tập trung vào gia đình và nghi lễ truyền thống. Bạn có thể dùng chính từ này để giải thích. Gia đình Việt Nam quây quần gói bánh chưng ngày Tết. Nguồn: VNEconomy

3. Giỗ Tổ Hùng Vương (Mùng 10/3 Âm lịch)

  • Tên tiếng Việt: Giỗ Tổ Hùng Vương (Mùng 10/3 Âm lịch)
  • Dịch tiếng Hàn: 흥왕 기념일 (Heung-wang Ginyeomil)
  • Phân tích: Đây là một ngày lễ độc đáo của Việt Nam, nên việc dịch sẽ khó hơn. 흥왕 (Heung-wang) là phiên âm Hán-Hàn của “Hùng Vương”. Cách dịch này mang tính trang trọng và chính xác, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên của dân tộc Việt. Đền Hùng uy nghiêm trong ngày Giỗ Tổ. Nguồn: Thư Viện Pháp Luật Tìm hiểu thêm về Khu Di tích lịch sử Đền Hùng tại đây

4. Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4)

  • Tên tiếng Việt: Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4)
  • Dịch tiếng Hàn: 남부 해방 기념일 (Nambu Haebang Ginyeomil) hoặc 통일 기념일 (Tong-il Ginyeomil)
  • Phân tích: 남부 해방 (Nambu Haebang) nghĩa là “Giải phóng miền Nam”, còn 통일 (Tong-il) nghĩa là “Thống nhất”. Cả hai cách đều đúng. “Tong-il Ginyeomil” có thể gợi lên sự đồng cảm mạnh mẽ hơn với người Hàn vì họ cũng có một khát khao thống nhất cháy bỏng. Khoảnh khắc lịch sử ngày 30/4/1975 tại Dinh Độc Lập. Nguồn: UEH Tìm hiểu thêm về Dinh Độc Lập tại đây

Kể Chuyện Ngày Lễ Hàn Quốc Sang Tiếng Việt

Bây giờ, hãy cùng lật ngược lại tấm bản đồ văn hóa và khám phá những ngày lễ trọng đại của Hàn Quốc.

1. 설날 (Seollal)

  • Tên tiếng Hàn: 설날 (Seollal)
  • Dịch tiếng Việt: Tết Nguyên Đán
  • Tìm hiểu sâu hơn: Đây là ngày lễ quan trọng nhất, là dịp đoàn viên. Người Hàn cũng có nghi lễ cúi lạy người lớn 세배 (Sebae) để nhận tiền mừng tuổi. Món ăn bắt buộc phải có là bánh gạo 떡국 (Tteokguk). Họ tin rằng ăn một bát 떡국 là thêm một tuổi mới. Gia đình Hàn Quốc trong trang phục Hanbok thực hiện nghi lễ Sebae ngày Seollal. Nguồn: Naver Blog
Fun Fact: Người Hàn thường chúc nhau “새해 복 많이 받으세요” (“Chúc mừng năm mới” hoặc “Chúc nhận được nhiều phúc lộc trong năm mới”) vào ngày 설날 (Seollal), tương tự như lời chúc “Chúc mừng năm mới” của Việt Nam!

2. 추석 (Chuseok)

  • Tên tiếng Hàn: 추석 (Chuseok)
  • Dịch tiếng Việt: Tết Trung Thu / Lễ Tạ Ơn
  • Phân tích: Dịch là “Tết Trung Thu” thì đúng về mặt thời gian (15/8 Âm lịch), nhưng dịch là “Lễ Tạ Ơn” lại đúng hơn về mặt ý nghĩa. Đây không phải là ngày lễ cho trẻ em như ở Việt Nam, mà là ngày lễ lớn thứ hai trong năm, là dịp tạ ơn tổ tiên đã cho một mùa màng bội thu.
  • Tìm hiểu sâu hơn: Gia đình sẽ cùng nhau làm món bánh gạo hình bán nguyệt 송편 (Songpyeon), đi tảo mộ 성묘 (Seongmyo) và ngắm trăng tròn. Những chiếc bánh Songpyeon đầy màu sắc, biểu tượng của Chuseok. Nguồn: Naver Blog

3. 한글날 (Hangeulnal - 9/10)

  • Tên tiếng Hàn: 한글날 (Hangeulnal)
  • Dịch tiếng Việt: Ngày lễ Hangeul (Ngày chữ viết Hàn Quốc)
  • Tìm hiểu sâu hơn: Đây là một ngày lễ thể hiện niềm tự hào dân tộc mãnh liệt. Nó kỷ niệm ngày Vua Sejong Đại Đế ban hành bảng chữ cái 한글 (Hangeul) vào năm 1446. Trước đó, người Hàn phải dùng chữ Hán rất phức tạp. 한글 (Hangeul) ra đời đã giúp xóa nạn mù chữ và khẳng định bản sắc văn hóa riêng của dân tộc. Nghệ thuật thư pháp Hangeul trong ngày lễ tôn vinh chữ viết dân tộc. Nguồn: Korea.net Tìm hiểu thêm về lịch sử và ý nghĩa của 한글 (Hangeul) trên Wikipedia

4. 삼일절 (Samiljeol - 1/3) & 광복절 (Gwangbokjeol - 15/8)

  • Tên tiếng Hàn: 삼일절 (Samiljeol) (1/3) và 광복절 (Gwangbokjeol) (15/8)
  • Dịch tiếng Việt: Ngày kỷ niệm Phong trào Độc lập 1/3 và Lễ Quang Phục (Ngày Giải phóng)
  • Tìm hiểu sâu hơn: Cả hai ngày lễ này đều gắn liền với cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của Nhật Bản. 삼일절 (Samiljeol) kỷ niệm cuộc biểu tình ôn hòa trên toàn quốc vào ngày 1/3/1919 để đòi độc lập. 광복절 (Gwangbokjeol) kỷ niệm ngày Hàn Quốc được giải phóng vào 15/8/1945. Những ngày lễ này có một sự tương đồng sâu sắc với ngày Quốc khánh 2/9 của Việt Nam, đều là những minh chứng cho tinh thần bất khuất của một dân tộc yêu chuộng hòa bình và tự do. Biển người vẫy cờ Taegeukgi trong một ngày lễ trọng đại của Hàn Quốc. Nguồn: Naver Blog Ghé thăm Bảo tàng Độc lập Hàn Quốc (독립기념관) tại đây

Tóm Tắt Nhanh

Để giúp bạn dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các ngày lễ chính đã được giới thiệu:

Ngày Lễ Việt NamTên tiếng Hàn tương ứng / giải thíchNgày Lễ Hàn QuốcTên tiếng Việt tương ứng / giải thích
Quốc khánh (2/9)독립기념일 (Doklip-ginyeomil)설날 (Seollal)Tết Nguyên Đán
Tết Nguyên Đán설날 (Seollal)추석 (Chuseok)Tết Trung Thu / Lễ Tạ Ơn
Giỗ Tổ Hùng Vương (10/3 Âm lịch)흥왕 기념일 (Heung-wang Ginyeomil)한글날 (Hangeulnal) (9/10)Ngày lễ Hangeul (Ngày chữ viết Hàn Quốc)
Giải phóng miền Nam (30/4)남부 해방 기념일 (Nambu Haebang Ginyeomil) / 통일 기념일 (Tong-il Ginyeomil)삼일절 (Samiljeol) (1/3)Ngày kỷ niệm Phong trào Độc lập 1/3
광복절 (Gwangbokjeol) (15/8)Lễ Quang Phục (Ngày Giải phóng)

Lời Kết

Khi nhìn lại những ngày lễ trọng đại của hai nước, chúng ta thấy một sự đồng điệu đến lạ kỳ. Cả Việt Nam và Hàn Quốc đều là những dân tộc coi trọng gia đình, biết ơn tổ tiên và trân quý nền độc lập đã phải đánh đổi bằng xương máu. Việc tìm hiểu và chia sẻ những câu chuyện này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn, mà còn giúp chúng ta xích lại gần nhau hơn, thấu hiểu và tôn trọng nhau hơn.

Nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh Việt Nam, xin chúc cho tình hữu nghị Việt - Hàn ngày càng bền chặt. Và hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn sẽ có thể tự tin kể cho những người bạn quốc tế nghe về niềm tự hào của dân tộc mình.

Bạn ấn tượng nhất với ngày lễ nào của Hàn Quốc? Và bạn có cách giải thích nào khác thú vị hơn cho những ngày lễ của Việt Nam không? Hãy chia sẻ ở phần bình luận nhé!

Đang tải bình luận...