“Ôi, thèm ăn Ramen quá!” – Cảnh tượng nhân vật chính xì xụp bát mì nóng hổi bốc khói nghi ngút từ chiếc nồi vàng méo mó trong các bộ phim K-Drama đã quá quen thuộc. Nhưng khoan đã, thứ bạn đang thèm có thể không phải Ramen, mà là “người anh em song sinh thất lạc” của nó: 라면 (Ramyeon)! Chào mừng các bạn đã quay trở lại với Góc Hàn Quốc!

Là một tín đồ của cả ẩm thực Nhật Bản và Hàn Quốc, mình nhận thấy sự nhầm lẫn giữa hai món mì này rất phổ biến. Tuy cùng là mì, có nước dùng và đều được yêu thích, nhưng tin mình đi, đối với người Nhật và người Hàn, gọi sai tên món mì của họ cũng giống như nhầm lẫn Phở với Bún Bò Huế vậy. Hôm nay, hãy cùng mình khám phá những khác biệt độc đáo tạo nên bản sắc riêng của Ramen và 라면 (Ramyeon) trong “võ đài” ẩm thực này nhé!

Hiệp 1: Nguồn Gốc – Anh Em Cùng Cha Khác Mẹ?

Mọi sự nhầm lẫn đều bắt đầu từ đây. Cả hai món mì đều có nguồn gốc từ món mì “lamian” (拉麵) của Trung Quốc.

  • Ramen (ラーメン) của Nhật Bản: Món mì này du nhập vào Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19, được người Nhật cải biến và nâng tầm thành một nghệ thuật ẩm thực. Mỗi vùng, mỗi quán ở Nhật đều có công thức Ramen bí truyền của riêng mình.
  • 라면 (Ramyeon) của Hàn Quốc: Ra đời muộn hơn rất nhiều. Sau Chiến tranh Triều Tiên, vào những năm 1960, công ty Samyang Foods đã lấy cảm hứng từ mì ăn liền của Nhật Bản để tạo ra 라면 (Ramyeon) – một giải pháp thực phẩm giá rẻ, nhanh gọn cho một đất nước đang trong giai đoạn khó khăn.
Fun Fact: Công ty Samyang Foods đã ra mắt gói 라면 (Ramyeon) đầu tiên tại Hàn Quốc vào năm 1963, khởi đầu kỷ nguyên mì ăn liền và giúp giải quyết vấn đề thiếu lương thực sau Chiến tranh Triều Tiên.

Phán quyết: Ramen là “người anh cả” du nhập và phát triển thành một món ăn nhà hàng đầy nghệ thuật. 라면 (Ramyeon) là “người em” ra đời từ gói mì ăn liền, mang sứ mệnh lịch sử khác biệt.

Hiệp 2: Sợi Mì – Nghệ Thuật Thủ Công vs. Phép Màu 3 Phút

Đây là sự khác biệt cơ bản và dễ nhận thấy nhất. Sợi mì Ramen tươi được làm thủ công

  • Sợi mì Ramen: Thường là mì tươi, được làm thủ công mỗi ngày tại các nhà hàng. Sợi mì có nhiều loại (thẳng, xoăn, dày, mỏng) tùy thuộc vào loại nước dùng, nhưng luôn có độ dai và đàn hồi đặc trưng. Sợi mì Ramyeon ăn liền đặc trưng
  • Sợi mì 라면 (Ramyeon):mì ăn liền, đã được chiên qua dầu và sấy khô để bảo quản được lâu. Sợi mì luôn có dạng xoăn tít đặc trưng, được thiết kế để chín nhanh trong vòng 3-5 phút.

Phán quyết: Sợi mì Ramen là sản phẩm của sự tỉ mỉ và tay nghề. Sợi mì 라면 (Ramyeon) là đỉnh cao của sự tiện lợi.

Hiệp 3: Nước Dùng – Tinh Hoa Hầm Cả Ngày vs. “Gói Súp Thần Thánh”

Nếu sợi mì là cơ thể, thì nước dùng chính là linh hồn.

  • Nước dùng Ramen: Là một tác phẩm nghệ thuật. Các đầu bếp dành hàng giờ, thậm chí hàng ngày để hầm xương heo (Tonkotsu), xương gà, cá khô và các loại rau củ để tạo ra một loại nước dùng sâu, phức tạp và đậm đà umami. Các loại nước dùng chính bao gồm Shio (muối), Shoyu (nước tương), Miso (tương đậu nành) và Tonkotsu (xương heo).
  • Nước dùng 라면 (Ramyeon): Sức mạnh nằm trọn trong gói gia vị. Nước dùng có vị cay nồng đặc trưng của ớt bột Hàn Quốc (고춧가루), đậm vị mặn và thường có thêm các loại rau củ sấy khô. Nó được tạo ra để bùng nổ hương vị một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Phán quyết: Nước dùng Ramen là sự tinh tế, sâu lắng. Nước dùng 라면 (Ramyeon) là sự bùng nổ, mạnh mẽ và gây nghiện.

Hiệp 4: Toppings – Bức Tranh Sắp Đặt vs. Bữa Tiệc Sáng Tạo

Cách trang trí một bát mì nói lên rất nhiều điều về văn hóa của nó. Toppings đa dạng của Ramen Nhật Bản

  • Toppings của Ramen: Được chuẩn bị công phu và sắp xếp như một tác phẩm nghệ thuật. Các toppings kinh điển bao gồm thịt xá xíu (Chashu) mềm tan, trứng ngâm tương (Ajitama) lòng đào, măng tre (Menma), rong biển (Nori) và chả cá xoắn (Narutomaki). Mỗi thứ đều có vai trò riêng, góp phần tạo nên sự hài hòa cho tổng thể. Bát Ramyeon đầy ắp toppings tự chọn kiểu Hàn Quốc
  • Toppings của 라면 (Ramyeon): Là một sân chơi của sự sáng tạo, theo triết lý “có gì trong tủ lạnh thì cho vào”. Các toppings phổ biến nhất là kimchi, trứng (đập thẳng vào nồi), phô mai lát, hành lá, xúc xích, bánh gạo (tteok)… Bất cứ thứ gì bạn thích đều có thể trở thành topping cho bát 라면 (Ramyeon).

Phán quyết: Toppings của Ramen là sự tuân thủ truyền thống và nghệ thuật. Toppings của 라면 (Ramyeon) là sự tự do, phá cách và cá nhân hóa.

Hiệp 5: Văn Hóa Thưởng Thức – Trải Nghiệm Ẩm Thực vs. Món Ăn “Chữa Lành”

Đây là điểm khác biệt sâu sắc nhất, phản ánh vị thế của chúng trong xã hội.

  • Văn hóa Ramen: Ăn Ramen là một trải nghiệm ẩm thực. Người Nhật sẵn sàng xếp hàng dài hàng giờ để được ăn ở một quán Ramen nổi tiếng. Họ thường ăn một mình, tập trung và xì xụp thật to để thưởng thức trọn vẹn hương vị và cũng là để tỏ lòng kính trọng với người đầu bếp.
  • Văn hóa 라면 (Ramyeon): 라면 (Ramyeon) là một món ăn “chữa lành” (soul food), là người bạn đồng hành trong cuộc sống hàng ngày. Người Hàn ăn 라면 (Ramyeon) khi say, khi buồn, khi lười nấu ăn, khi đi cắm trại. Họ nấu 라면 (Ramyeon) trong chiếc nồi vàng (양은냄비) đặc trưng, ăn ngay trên nắp nồi, hoặc thưởng thức tại các cửa hàng tiện lợi. 라면 (Ramyeon) xuất hiện trong vô số bộ phim K-Drama như một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng (như cảnh 라면 kinh điển trong K-Drama này).

Phán quyết: Ramen là món ăn bạn tìm đến để trải nghiệm. 라면 (Ramyeon) là món ăn luôn ở bên cạnh bạn như một người bạn thân.

Tóm tắt so sánh: Ramen vs. 라면 (Ramyeon)

Đặc ĐiểmRamen (Nhật Bản)라면 (Ramyeon - Hàn Quốc)
Nguồn GốcTừ mì Trung Quốc (lamian), phát triển ở Nhật thành món ăn nhà hàng cao cấp.Lấy cảm hứng từ mì gói Nhật, ra đời ở Hàn Quốc (1960s) như thực phẩm tiện lợi, giá rẻ.
Sợi MìMì tươi, làm thủ công, nhiều loại (thẳng, xoăn, dày, mỏng), dai và đàn hồi đặc trưng.Mì ăn liền, chiên dầu và sấy khô, sợi xoăn tít, được thiết kế để chín nhanh (3-5 phút).
Nước DùngHầm xương/hải sản/rau củ hàng giờ, vị sâu, phức tạp (Shio, Shoyu, Miso, Tonkotsu).Từ gói gia vị, vị cay nồng đặc trưng (고춧가루), đậm đà, bùng nổ hương vị.
ToppingsChuẩn bị công phu, sắp đặt nghệ thuật (Chashu, Ajitama, Menma, Nori).Sáng tạo, tùy biến, “có gì cho nấy” (kimchi, trứng, phô mai, xúc xích, tteok).
Văn HóaTrải nghiệm ẩm thực tinh tế, nghệ thuật, thường ăn ở nhà hàng, tập trung thưởng thức.Món ăn “chữa lành” (soul food), tiện lợi, gắn liền với đời sống hàng ngày, phổ biến trong K-Drama.

Hai Người Anh Em, Hai Số Phận

Vậy, ai là người chiến thắng? Câu trả lời là: không có ai cả.

Ramen giống như một người nghệ sĩ duyên dáng, tinh tế, người mà bạn tìm đến trong một buổi hẹn hò đặc biệt để thưởng thức một tác phẩm ẩm thực. 라면 (Ramyeon) lại giống như một người bạn thân chí cốt, luôn ở đó chờ bạn lúc nửa đêm, sẵn sàng an ủi bạn bằng một cái ôm nồng ấm và cay xè.

Chúng là hai thế giới hoàn toàn khác nhau, và cả hai đều tuyệt vời theo cách riêng. Lần tới, khi xem một bộ phim Hàn và thấy nhân vật đang xì xụp mì, bạn có thể tự tin nói rằng: “Đó là 라면 (Ramyeon)!”. Và khi bước vào một nhà hàng Nhật, bạn sẽ biết mình đang chuẩn bị thưởng thức một bát Ramen đầy nghệ thuật.

Gợi ý nhanh: Khi bạn thấy mì được phục vụ trong bát sứ lớn, trang trí tinh xảo, rất có thể đó là Ramen. Còn nếu là mì gói trong nồi nồi vàng (양은냄비) hoặc hộp giấy tiện lợi, chắc chắn là 라면 (Ramyeon)!

**Vậy còn bạn, bạn thuộc “team” Ramen nghệ thuật hay “team” 라면 (Ramyeon) tiện lợi? Và nếu là 라면 (Ramyeon), đâu là cách “độ” mì sáng tạo nhất của bạn? Hãy chia sẻ ở phần bình luận nhé!

Đang tải bình luận...