Mình nhớ mãi cái cảm giác lạ lùng khi lần đầu tiên xem “Reply 1988”. Mình đã không thấy đó là một bộ phim nước ngoài. Mình thấy trong đó hình ảnh của khu tập thể cũ của bà ngoại, thấy những bữa cơm tối cả xóm í ới gọi nhau, thấy những lần mẹ dúi cho con cá rán ngon nhất. Mình đã tự hỏi, tại sao một đất nước cách xa hàng ngàn cây số lại có thể tạo ra những thước phim khiến mình cảm thấy thân thuộc đến vậy? Chào mừng các bạn đã quay trở lại với Góc Hàn Quốc! Suốt những năm tháng sống, học tập và làm việc tại Hàn, câu hỏi đó cứ lớn dần lên trong mình. Càng đi sâu tìm hiểu, mình càng nhận ra rằng sự đồng điệu giữa Việt Nam và Hàn Quốc không phải là một sự ngẫu nhiên, mà là kết quả của những dòng chảy lịch sử song hành, những giá trị cốt lõi được vun đắp qua hàng ngàn năm, và cả những nỗi đau chung đã định hình nên tâm hồn của hai dân tộc. Hôm nay, hãy cùng mình rót một tách trà, ngồi xuống và bắt đầu một hành trình sâu sắc, khám phá 10 điểm tương đồng đáng kinh ngạc đã biến chúng ta thành những người bạn “tri kỷ” xa lạ.
1. Nền Tảng Gia Đình Nho Giáo: “Kính Lão Đắc Thọ” Là Chân Lý
Đây là điểm tương đồng lớn và bao trùm nhất. Cả hai quốc gia đều là những “đứa con” của văn hóa Đông Á, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Nho giáo. Điều này thể hiện rõ nhất qua cấu trúc gia đình và xã hội. Ở cả Việt Nam và Hàn Quốc, sự kính trọng người lớn tuổi không chỉ là một quy tắc xã giao, nó là một chuẩn mực đạo đức.
Hành động một người trẻ Hàn Quốc dùng hai tay khi đưa hoặc nhận đồ từ người lớn tuổi cũng giống hệt như cách chúng ta được dạy từ nhỏ. Việc cúi đầu chào người lớn, rót rượu cho bề trên trước, hay cách sử dụng hệ thống kính ngữ (존댓말) phức tạp trong tiếng Hàn đều phản ánh một trật tự xã hội coi trọng thâm niên và kinh nghiệm. Chúng ta đều lớn lên trong một môi trường mà lời nói của ông bà, cha mẹ có một sức nặng đặc biệt, và thành công của con cái được coi là niềm tự hào lớn nhất của cả dòng họ.
2. Sự Hiếu Học Và “Cơn Sốt” Giáo Dục
Bắt nguồn từ tư tưởng Nho giáo “trọng dụng người tài qua học vấn”, cả người Việt và người Hàn đều có một nhiệt huyết giáo dục (교육열) cháy bỏng. Cha mẹ ở cả hai nước sẵn sàng hy sinh mọi thứ, đầu tư toàn bộ tài sản để con cái được học hành đến nơi đến chốn. Họ tin rằng giáo dục là con đường duy nhất để thay đổi số phận.
Kỳ thi đại học Suneung (수능) ở Hàn Quốc căng thẳng và khốc liệt đến mức nào, thì kỳ thi Tuyển sinh Đại học ở Việt Nam cũng mang một áp lực tương tự. Hình ảnh cả xã hội nín thở, các chuyến bay phải đổi lịch để tránh làm ồn trong giờ thi nghe tiếng Anh ở Hàn Quốc, cũng giống như không khí trang nghiêm và sự lo lắng của hàng triệu gia đình Việt Nam mỗi mùa thi đến. Áp lực “phải đỗ vào trường top” là một gánh nặng chung mà giới trẻ hai nước đều thấu hiểu.
3. Linh Hồn Trên Bàn Ăn: Cơm, Món Muối Chua và Văn Hóa “Nhậu”
Nếu muốn tìm hiểu một nền văn hóa, hãy nhìn vào bàn ăn của họ. Và trên bàn ăn của người Việt và người Hàn, chúng ta thấy một sự tương đồng đến lạ. Bữa ăn của cả hai dân tộc đều không thể thiếu bát cơm trắng dẻo thơm. Bên cạnh đó, sự hiện diện của các món ăn lên men là một điểm chung thú vị. Bữa cơm Hàn sẽ không trọn vẹn nếu thiếu Kimchi (김치), cũng như bữa cơm Việt sẽ mất đi phần nào hương vị nếu không có đĩa dưa muối hay cà pháo giòn tan.
Và tất nhiên, không thể không nhắc đến văn hóa “nhậu”. Những chai Soju (소주) màu xanh lá cũng giống như những chai rượu đế của Việt Nam, không chỉ là một thức uống, mà là chất xúc tác cho những cuộc vui, những lời tâm sự. Cách người Hàn cụng ly 짠! (cụng ly!), cách họ rót rượu cho người lớn tuổi hơn, và quan niệm rằng “nhậu” là một phần quan trọng để xây dựng tình đồng nghiệp, tình bạn bè, đều vô cùng quen thuộc với chúng ta.
4. Tết Nguyên Đán Và Tết Trung Thu: Nhịp Đập Của Âm Lịch
Cả hai quốc gia vẫn giữ gìn và trân trọng lịch Âm. Hai ngày lễ lớn và thiêng liêng nhất trong năm của chúng ta gần như trùng khớp. Seollal (설날) chính là Tết Nguyên Đán, và Chuseok (추석) là Tết Trung Thu.
Vào những ngày này, dù bận rộn đến đâu, mọi người đều đổ về quê hương để đoàn tụ gia đình, tạo nên những cuộc “di cư” khổng lồ. Nghi lễ cúng bái tổ tiên Charye (차례) vào buổi sáng đầu năm ở Hàn Quốc cũng trang nghiêm và ý nghĩa như lễ cúng gia tiên của người Việt. Món bánh Songpyeon (송편) được cả gia đình quây quần nặn trong dịp Chuseok cũng giống như hình ảnh chúng ta cùng nhau gói bánh chưng, bánh tét ngày Tết. Đó là những khoảnh khắc của sự sum vầy, của lòng biết ơn và của việc hướng về cội nguồn.
5. Jeong (정) Và “Cái Tình, Cái Nghĩa”: Ngôn Ngữ Vô Hình Của Trái Tim
Đây là điểm tương đồng tinh tế và sâu sắc nhất. Tiếng Hàn có một từ mà không ngôn ngữ nào dịch chính xác được, đó là Jeong (정). Nó là một thứ tình cảm gắn bó sâu sắc, một sự kết nối vô hình được hình thành qua thời gian, là sự pha trộn của yêu thương, đồng cảm, và lòng trung thành.
Và khi mình cố gắng giải thích Jeong (정) cho những người bạn Việt Nam, mình nhận ra nó chính là “cái tình, cái nghĩa” của chúng ta. Dù mỗi khái niệm có những sắc thái riêng, nhưng đều mô tả một thứ tình cảm ấm áp, mang tính cộng đồng, đôi khi hơi phiền phức nhưng lại là sợi dây vô hình gắn kết xã hội.
Đặc điểm | Jeong (정) | “Cái tình, cái nghĩa” |
---|---|---|
Bản chất | Tình cảm gắn bó sâu sắc, tích lũy qua thời gian | Sự gắn kết, quan tâm, biết ơn và trách nhiệm |
Biểu hiện | Bà chủ quán ăn quen dúi thêm trứng miễn phí, đồng nghiệp quan tâm “thái quá” | Cô bán rau đầu ngõ cho thêm hành, hàng xóm giúp đỡ không tính toán |
Vai trò | Sợi dây vô hình gắn kết cộng đồng | Nền tảng đạo đức, duy trì quan hệ xã hội |
6. Những Vết Sẹo Lịch Sử Song Hành
Nhìn lại lịch sử, chúng ta thấy những chương bi tráng có phần tương đồng. Cả hai dân tộc đều phải trải qua hàng ngàn năm đấu tranh để giữ gìn bản sắc trước những đế chế lớn mạnh bên cạnh. Cả hai đều từng nếm trải nỗi đau của thân phận thuộc địa trong thế kỷ 20 (Hàn Quốc dưới ách thống trị của Nhật, Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp).
Và có lẽ, nỗi đau lớn nhất chính là sự chia cắt. Bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền Nam-Bắc sau chiến tranh, cũng như Việt Nam đã từng trải qua nỗi đau chia cắt đất nước. Chính những vết sẹo lịch sử này đã hun đúc nên một tinh thần dân tộc quật cường, một lòng yêu nước nồng nàn và một ý chí vươn lên phi thường ở cả hai quốc gia.
7. Nunchi (눈치) Và “Ý Tứ”: Nghệ Thuật Đọc Vị Tình Huống
Trong một xã hội coi trọng sự hòa hợp tập thể, việc “biết ý” là một kỹ năng sinh tồn. Người Hàn có khái niệm Nunchi (눈치), là khả năng đọc vị bầu không khí xã hội, hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của người khác mà không cần họ phải nói ra. Một người “có Nunchi” biết khi nào nên nói, khi nào nên im lặng, khi nào sếp đang vui và khi nào sếp đang bực.
Điều này có xa lạ với chúng ta không? Hoàn toàn không. Nó chính là sự “ý tứ”, “tế nhị” mà chúng ta luôn được dạy. Việc quan sát thái độ của người khác, “lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” là một phần không thể thiếu trong giao tiếp của người Việt. Cả Nunchi (눈치) và Ý tứ đều là những “ngôn ngữ ngầm” giúp duy trì sự hòa thuận trong các mối quan hệ.
8. Chủ Nghĩa Tập Thể: “Chúng Ta” Luôn Đi Trước “Tôi”
Văn hóa “우리” (chúng ta) của người Hàn rất đặc trưng. Họ nói “đất nước chúng ta” (우리 나라), “mẹ của chúng ta” (우리 엄마), “công ty chúng ta” (우리 회사). Cái “chúng ta” này thể hiện một ý thức cộng đồng sâu sắc, nơi lợi ích và danh dự của tập thể (gia đình, công ty, quốc gia) thường được đặt lên trên mong muốn của cá nhân.
Điều này cũng rất quen thuộc với văn hóa làng xã của Việt Nam. Chúng ta cũng có xu hướng suy nghĩ cho tập thể, coi trọng thể diện của gia đình, và hành động vì lợi ích chung. Dù chủ nghĩa cá nhân đang ngày càng phát triển ở giới trẻ hai nước, nhưng tinh thần tập thể này vẫn là một phần nền tảng trong tâm thức của cả hai dân tộc.
9. “Cơn Sốt” Thẩm Mỹ Và Áp Lực Về Ngoại Hình
Cả Hàn Quốc và Việt Nam đều là những xã hội có sự cạnh tranh cao, và áp lực về một ngoại hình ưa nhìn là rất lớn, đặc biệt đối với phụ nữ. Hàn Quốc là “kinh đô phẫu thuật thẩm mỹ” của thế giới, và các tiêu chuẩn về vẻ đẹp (da trắng, mặt V-line, mắt hai mí) có sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Ở Việt Nam, dù không đến mức cực đoan như vậy, nhưng sự quan tâm đến ngoại hình và ngành công nghiệp làm đẹp cũng đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Áp lực phải “đẹp” để thành công hơn trong công việc và cuộc sống là một điểm chung của xã hội hiện đại ở cả hai nước.
10. Ý Chí Vươn Lên “빨리빨리”
“Kỳ tích sông Hàn” đã biến Hàn Quốc từ một trong những nước nghèo nhất thành một cường quốc kinh tế chỉ trong vài thập kỷ. Động lực đằng sau nó là tinh thần 빨리빨리 (nhanh lên, nhanh lên), một sự hối hả, quyết liệt để đạt được mục tiêu.
Nhìn vào Việt Nam ngày nay, chúng ta cũng thấy một tinh thần tương tự. Sau những năm tháng chiến tranh và khó khăn, Việt Nam đang có những bước phát triển kinh tế vượt bậc. Nhịp sống hối hả ở Sài Gòn hay Hà Nội, sự năng động của giới trẻ, khát khao làm giàu và khẳng định bản thân… tất cả đều phản ánh một ý chí vươn lên mạnh mẽ, một “tinh thần 빨리빨리” theo cách riêng của người Việt.
Lời Kết
Sự tương đồng giữa Việt Nam và Hàn Quốc không chỉ nằm ở những món ăn hay những bộ phim. Nó nằm ở cách chúng ta yêu thương gia đình, cách chúng ta đối nhân xử thế, cách chúng ta nhìn về quá khứ và cách chúng ta mơ về tương lai. Chúng ta là hai dân tộc đã đi qua giông bão, mang trong mình những giá trị chung và một sức sống mãnh liệt. Có lẽ chính vì vậy, Làn sóng Hallyu mới có thể dễ dàng chạm đến trái tim người Việt đến thế, bởi trong đó, chúng ta nhìn thấy một phần của chính mình.
Chúng ta, có lẽ, chính là những người bạn tri kỷ đã tìm thấy nhau.
Sau khi đọc xong, bạn cảm nhận được sự tương đồng nào rõ rệt nhất trong cuộc sống của chính mình? Hay có điểm chung nào khác mà mình đã bỏ lỡ không? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Đang tải bình luận...